Từ điển Thiều Chửu隴 - lũng① Tên đất. Cùng nghĩa với chữ lũng 壟.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng隴 - lũngTên đất, chỉ tỉnh Cam Túc.
隴蜀 - lũng thục ||